Có thể hiểu nợ công quốc gia (Public Debt) là khoản nợ của một quốc gia với người cho vay bên ngoài quốc gia đó. Người cho vay ở đây có thể là các cá nhân, doanh nghiệp hay các Chính phủ nước khác.
Hành vi nào bị nghiêm cấm trong quản lý nợ công?
Theo Điều 8 Luật Quản lý nợ công 2017 quy định về hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý nợ công Quốc gia như sau:
Như vậy, khi có các hành vi vi phạm những điều trên thì đối tượng đã vi phạm quy định của pháp luật về quản lý nợ công Quốc gia.
Nợ công Việt Nam hiện đang là một vấn đề thu hút sự quan tâm của nhiều người. Với các khoản vay lớn từ các tổ chức tài chính quốc tế và các quốc gia khác, câu hỏi đặt ra là Việt Nam nợ nước nào nhiều nhất? Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, việc quản lý nợ công và xác định những đối tác tài chính đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định tài chính quốc gia. Trong bài viết này, hãy cùng TOPI tìm hiểu về chủ đề này nhé!
Nợ công (hay còn gọi là nợ chính phủ) là tổng giá trị các khoản vay mà nhà nước, chính phủ một quốc gia vay để tài trợ cho các hoạt động chi tiêu công. Các khoản vay này có thể đến từ nhiều nguồn như vay trong nước, vay nước ngoài hoặc các tổ chức tài chính quốc tế.
Nợ công thường được sử dụng để bù đắp thâm hụt ngân sách, đầu tư vào hạ tầng, an sinh xã hội và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, nếu nợ công tăng quá cao mà không được quản lý tốt, nó có thể gây ra rủi ro tài chính và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế quốc gia.
Nợ công thường được sử dụng để bù đắp thâm hụt ngân sách, đầu tư vào hạ tầng, an sinh xã hội và phát triển kinh tế
Cấu trúc nợ công của Việt Nam bao gồm hai phần chính là nợ trong nước và nợ nước ngoài:
Việt Nam đang nỗ lực kiểm soát mức nợ công trong giới hạn an toàn, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng các khoản vay để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Tăng cường hiệu quả sử dụng vốn vay
Chính phủ chủ trương sử dụng vốn vay hiệu quả, tập trung vào các dự án có tính khả thi cao và mang lại lợi ích lâu dài cho nền kinh tế. Các khoản vay thường được ưu tiên cho các dự án hạ tầng giao thông, năng lượng, và công nghệ, nhằm tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế bền vững. Bên cạnh đó, chính phủ cũng kiểm soát chặt chẽ việc phân bổ vốn và giám sát tiến độ các dự án để tránh lãng phí và thất thoát.
Chính phủ Việt Nam áp dụng chính sách đa dạng hóa nguồn vốn vay. Bao gồm vay trong nước, vay từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và từ các quốc gia đối tác như Nhật Bản, Hàn Quốc. Việc đa dạng hóa nguồn vay giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào một nguồn vốn cụ thể, từ đó giảm thiểu rủi ro tài chính.
Một trong những chiến lược quan trọng của Việt Nam là tăng cường huy động vốn trong nước thông qua phát hành trái phiếu chính phủ. Chính phủ đang hướng đến việc giảm tỷ lệ nợ nước ngoài trong cơ cấu nợ công, đồng thời gia tăng tỷ trọng nợ trong nước nhằm giảm bớt rủi ro về biến động tỷ giá và các điều kiện vay vốn không có lợi từ bên ngoài.
Chính phủ Việt Nam đang nỗ lực cải cách hệ thống thuế và tăng cường thu ngân sách để giảm thâm hụt ngân sách và hạn chế nhu cầu vay nợ. Các biện pháp này bao gồm mở rộng cơ sở thuế, tăng cường quản lý thuế và chống thất thu ngân sách. Việc cải cách tài khóa giúp giảm áp lực lên nợ công, đồng thời tăng khả năng trả nợ của chính phủ.
Ngoài nợ quốc gia, chính phủ cũng kiểm soát chặt chẽ nợ công ở cấp địa phương. Các tỉnh, thành phố được yêu cầu hạn chế vay nợ và chỉ vay khi có kế hoạch trả nợ rõ ràng. Chính phủ cũng ban hành các quy định về mức trần nợ địa phương và giám sát chặt chẽ quá trình vay nợ của các địa phương để tránh tình trạng nợ xấu và quá tải tài chính ở cấp cơ sở.
Chính phủ thực hiện chính sách minh bạch thông tin về nợ công, công bố số liệu về nợ công định kỳ để đảm bảo người dân và các tổ chức có thể giám sát tình hình nợ. Đồng thời, các cơ quan nhà nước như Bộ Tài chính và Kiểm toán Nhà nước có trách nhiệm theo dõi và đánh giá hiệu quả quản lý nợ công, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
Dự báo nợ công của Việt Nam trong tương lai
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động, dự báo về nợ công của Việt Nam trong những năm tới cho thấy cả cơ hội và thách thức. Mặc dù chính phủ đang thực hiện các biện pháp quản lý chặt chẽ, nhưng nhu cầu đầu tư cho phát triển kinh tế và xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực hạ tầng, giáo dục và y tế, sẽ tiếp tục khiến Việt Nam phải vay nợ.
Dự báo nợ công của Việt Nam có thể sẽ tiếp tục tăng trong trung hạn, đặc biệt do nhu cầu đầu tư lớn cho các dự án hạ tầng giao thông quan trọng như đường cao tốc Bắc-Nam, các cảng biển và sân bay. Ngoài ra, Việt Nam cũng cần nhiều nguồn vốn để phát triển năng lượng sạch và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Nợ công quốc gia gồm những loại nào?
Theo khoản 1 Điều 3 Luật Quản lý nợ công 2017, nợ Chính phủ là khoản nợ phát sinh từ các khoản vay trong nước, nước ngoài, được ký kết, phát hành nhân danh Nhà nước, nhân danh Chính phủ.
+ Nợ Chính phủ do phát hành công cụ nợ;
+ Nợ Chính phủ do ký kết thỏa thuận vay trong nước, nước ngoài;
+ Nợ của ngân sách trung ương vay từ quỹ dự trữ tài chính của Nhà nước, ngân quỹ nhà nước, quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách.
Hiện nay, nợ Chính phủ có 2 hình thức vay nợ là: Phát hành trái phiếu chính phủ và hình thức vay trực tiếp.
+ Nợ của doanh nghiệp được Chính phủ bảo lãnh;
+ Nợ của ngân hàng chính sách của Nhà nước được Chính phủ bảo lãnh.
+ Nợ do phát hành trái phiếu chính quyền địa phương;
+ Nợ do vay lại vốn vay ODA, vay ưu đãi nước ngoài;
+ Nợ của ngân sách địa phương vay từ ngân hàng chính sách của Nhà nước, quỹ dự trữ tài chính cấp tỉnh, ngân quỹ nhà nước và vay khác theo quy định của pháp luật về ngân sách nhà nước.
Chính sách quản lý nợ công của chính phủ Việt Nam
Các chính sách của Chính phủ Việt Nam về nợ công nhằm đảm bảo ổn định tài chính quốc gia
Chính phủ Việt Nam nhận thức rõ tầm quan trọng của việc quản lý nợ công để đảm bảo sự ổn định tài chính quốc gia và phát triển kinh tế bền vững. Việt Nam cũng có các chính sách trong quản lý nợ công như:
Chính phủ Việt Nam đặt ra các mức trần nợ công, đảm bảo nợ công luôn nằm trong giới hạn an toàn. Hiện nay, theo quy định của Quốc hội, nợ công của Việt Nam không được vượt quá 60% GDP, nợ chính phủ không quá 50% GDP và nợ nước ngoài của quốc gia không vượt quá 45% GDP. Những giới hạn này giúp kiểm soát mức độ vay nợ, tránh tình trạng vay nợ quá mức dẫn đến khủng hoảng nợ.
Nợ công có thể tăng chậm hơn nếu kinh tế phục hồi mạnh
Trong kịch bản kinh tế Việt Nam phục hồi nhanh chóng sau các tác động từ đại dịch và những biến động toàn cầu, tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ có thể giúp giảm áp lực nợ công. Một nền kinh tế tăng trưởng sẽ cải thiện nguồn thu ngân sách, từ đó giúp giảm thâm hụt ngân sách và giảm nhu cầu vay nợ. Chính phủ cũng đang nỗ lực cải cách tài chính công, tăng hiệu quả thu thuế và chi tiêu công.
Tăng cường quản lý để ổn định nợ công
Chính phủ Việt Nam đã xác định các biện pháp quản lý chặt chẽ hơn để giữ nợ công trong giới hạn an toàn. Cụ thể, việc phát hành trái phiếu chính phủ trong nước sẽ được ưu tiên hơn so với vay nợ nước ngoài để giảm bớt rủi ro về tỷ giá và lãi suất biến động. Điều này sẽ giúp giảm bớt áp lực trả nợ nước ngoài, trong khi tiếp tục huy động được nguồn lực từ thị trường tài chính trong nước.